Mục lục
Hôn nhân Cơ đốc là một truyền thống lâu đời nhấn mạnh chế độ một vợ một chồng, sự kết hợp giữa một người nam và một người nữ suốt đời. Nó cũng tôn vinh sự hiện diện của Chúa Kitô là trung tâm của nó và được cho là đại diện cho sự hợp nhất của Chúa Kitô với cô dâu của Ngài, Giáo hội.
Đám cưới theo đức tin Kitô giáo phải thể hiện những niềm tin này trong buổi lễ. Từ âm nhạc, đến bài giảng của người điều hành lễ, và lời thề nguyện của chính cặp đôi, mọi thứ trong đám cưới nên đặt Đấng Christ ở trung tâm. Sự tuân thủ nghiêm ngặt về đức tin này đôi khi có thể bao gồm cả trang phục của cặp đôi và khách của họ, các chi tiết và phụ kiện được sử dụng trong buổi lễ, và thậm chí cả cách tiến hành tiệc chiêu đãi sau đó.
Thời hiện đại đã cho phép ly thân và ly hôn khi hoàn cảnh đòi hỏi, và điều này thậm chí đã được Giáo hội cho phép ở một số quốc gia. Tuy nhiên, hôn nhân theo đạo Cơ đốc được coi là một giao ước thiêng liêng hơn là một thỏa thuận dân sự, vì vậy nhiều Cơ đốc nhân tin rằng những lời thề trong lễ cưới không bao giờ có thể thực sự bị phá vỡ, và cặp đôi vẫn kết hôn dưới con mắt của Chúa ngay cả sau khi bị luật pháp ngăn cách. .
Ý nghĩa và biểu tượng trong truyền thống đám cưới của người theo đạo Cơ đốc
Đám cưới theo đạo Cơ đốc rất phong phú về truyền thống và biểu tượng, và các cặp đôi phải tuân theo những điều này để được chấp nhận vào nhà thờ ưa thích của họ. Mỗi bước và các mục được sử dụng trong các bước nàytất cả các bước đều có ý nghĩa liên quan đến việc thực hành đức tin Cơ đốc.
- Đức tin được thể hiện trong cam kết trọn đời mà cặp đôi cam kết khi bước vào hôn nhân. Dù biết về những gian nan và thử thách đang chờ đợi tương lai của mình, họ vẫn tiến bước với niềm tin rằng với Chúa Kitô là trung tâm, họ sẽ có thể vượt qua bất cứ điều gì.
- Đoàn kết được thể hiện trong một số trường hợp trong đám cưới, chẳng hạn như việc cặp đôi trao nhẫn cho nhau, tấm màn che dùng để che mặt của cả hai và lời thề “Cho đến khi chết cũng chia lìa” mà họ được yêu cầu nói to trước mặt những người làm chứng
- Sự hỗ trợ từ Cộng đồng cũng được thể hiện rõ trong các đám cưới theo đạo Thiên chúa vì họ được yêu cầu mời những người làm chứng gần gũi với họ và mối quan hệ của họ. Sự hiện diện của những người làm chứng sẽ chứng thực lời thề trong đám cưới được cho là sẽ hỗ trợ cặp đôi vượt qua sóng gió dữ dội có thể đe dọa chia cắt họ.
Truyền thống đám cưới trong đức tin Cơ đốc
Là một nghi lễ lịch sử sâu sắc, có rất nhiều nghi lễ và truyền thống bắt buộc đối với các cặp đôi trước khi họ có thể được phép kết hôn. Đây là lý do tại sao hầu hết các đám cưới theo đạo Thiên Chúa phải mất hàng tháng hoặc thậm chí hàng năm để chuẩn bị.
1- Tư vấn trước hôn nhân
Hôn nhân theo đạo Thiên chúa được mong đợi là một cam kết trọn đời mà không chỉ gắn kết các cặp đôi lại với nhau mà còncũng gắn kết gia đình của họ lại với nhau. Vì vậy, cặp đôi phải trải qua tư vấn trước hôn nhân với linh mục hoặc mục sư làm lễ trước đám cưới, để đảm bảo rằng họ đã sẵn sàng và hiểu đầy đủ trách nhiệm mà họ đang đảm nhận.
Tư vấn trước hôn nhân cũng có thể là một con đường để giải quyết các vấn đề tâm lý, tinh thần, cảm xúc và tinh thần chưa được giải quyết giữa cặp đôi và với tư cách cá nhân vì những vấn đề này cuối cùng có thể nổi lên và ảnh hưởng đến sự kết hợp của họ.
2- Váy cưới
Mặc dù váy cưới truyền thống có màu trắng, nhưng một số nhà thờ đã cho phép cô dâu mặc váy cưới màu trong những năm gần đây.
Việc sử dụng váy cưới màu trắng trở nên phổ biến sau khi Nữ hoàng Victoria mặc màu trắng trong đám cưới của mình, khiến bà trở thành một trong những người phụ nữ đầu tiên chọn màu trắng cho đám cưới của họ. Tuy nhiên, màu trắng cũng tượng trưng cho sự ngây thơ và thuần khiết của cô dâu, cũng như niềm hạnh phúc và sự ăn mừng của bạn bè và người thân của họ.
Màu trắng cũng tượng trưng cho sự thánh thiện đối với những người theo đạo Thiên Chúa, và do đó, chiếc váy trắng có ý nghĩa tượng trưng cho sự hiện diện của Chúa Kitô trong hôn nhân và sự thánh thiện của Giáo hội.
3- Mạng che mặt đám cưới
Màn che mặt còn tượng trưng cho sự trong trắng của cô dâu và sự thánh thiện của hôn nhân và nhà thờ. Tuy nhiên, nó cũng tượng trưng cho sự hy sinh mà Chúa Kitô khi chết trên thập giá. Kinh thánh thuật lạirằng khi Chúa Giê-su qua đời, bức màn treo trong đền thờ bị chẻ làm đôi, do đó loại bỏ rào cản giữa Giáo hội và Chúa.
Ý nghĩa của nó khi dùng trong đám cưới cũng khá giống nhau. Khi chú rể vén tấm màn che và để lộ cô dâu với những người còn lại trong hội thánh, điều đó tượng trưng cho việc bãi bỏ rào cản từng ngăn cách họ như một cặp vợ chồng. Kể từ đó trở đi, họ được coi là một.
Trao cô dâu
Ngay khi bắt đầu buổi lễ, sau cuộc diễu hành của đoàn tùy tùng , cô dâu từ từ bước xuống lối đi. Cô ấy được cha mẹ hoặc người có thẩm quyền gần gũi với cô ấy, chẳng hạn như anh trai hoặc cha mẹ đỡ đầu, gặp gỡ cô ấy nửa đường. Họ tiếp tục đi đến bàn thờ, nơi họ chính thức trao cô dâu cho chú rể đang chờ đợi.
Bên cạnh việc mang đến một khoảnh khắc hoàn hảo cho các nhiếp ảnh gia, hành động trao cô dâu này còn tượng trưng cho sự chuyển giao trách nhiệm từ cha mẹ đến chồng. Khi chưa chồng, người con gái luôn ở dưới sự bảo bọc của cha mẹ, đặc biệt là người cha, người được cho là trụ cột trong gia đình.
Khi cô rời nhà đi theo chồng, người cha đã truyền lại trách nhiệm cho cô. với người đàn ông sẽ là bạn đời và là lá chắn che chở cho cô ấy trong suốt quãng đời còn lại.
Kêu gọi thờ phượng
Hôn nhân Cơ đốc không chỉ là sự cam kết giữa hai vợ chồng và người thân của họ, nó cũng liên quan đếnnhà thờ của họ, giáo đoàn và cộng đồng. Đây là lý do tại sao một đám cưới Cơ đốc giáo sẽ luôn bắt đầu bằng lời kêu gọi thờ phượng, khi người điều hành lễ yêu cầu khách mời tập trung cầu nguyện để xin phước lành cho cặp đôi và giúp họ cảm ơn Chúa vì ân điển đã ban cho họ. Đó cũng là sự xác nhận rằng các vị khách đã rộng lượng đưa ra lời khẳng định với cặp đôi và sẵn sàng làm chứng cho lời thề của họ.
Lời thề trong đám cưới
Đám cưới theo đạo Thiên chúa cũng cần có cặp đôi phải thề nguyện trước sự chứng kiến của những người thân thiết và quen thuộc với câu chuyện của họ. Các nhân chứng sẽ đóng vai trò là người hướng dẫn và hỗ trợ cặp đôi trong tương lai khi họ trải qua những thử thách trong hôn nhân.
Vào thời cổ đại, lời thề trong đám cưới được thể hiện dưới hình thức giao ước máu, như được quy định trong Sáng thế ký. Để làm điều này, gia đình của cô dâu và chú rể mỗi người hiến tế một con vật và đặt chúng ở mỗi bên của căn phòng, và khoảng trống ở giữa được để lại cho cặp đôi đi qua, tượng trưng cho sự hợp nhất của hai phần khác nhau thành một tổng thể. .
Mặc dù đám cưới của người theo đạo Cơ đốc hiện do Giáo hội cử hành, nhưng truyền thống về giao ước máu vẫn để lại dấu vết trong các đám cưới hiện đại. Đoàn tùy tùng đám cưới vẫn đi trên lối đi được chia thành hai nhóm, trong đó một bên là họ hàng của cô dâu, còn bên kia là họ hàng của nhà trai.chú rể.
Nhẫn cưới
Nhẫn cưới thường được làm bằng kim loại quý, thường là vàng hoặc bạch kim, đã được chứng minh là bền bỉ với thời gian. Sau nhiều năm sử dụng, những chiếc nhẫn này cũng sẽ mất đi độ sáng bóng và xuất hiện một vài vết xước trên bề mặt, nhưng điều đó không làm chúng mất đi giá trị. Ngược lại, kim loại quý chỉ tăng giá trị theo năm tháng.
Đây cũng là biểu tượng cho kinh nghiệm hôn nhân của cặp đôi. Có thể có những tranh luận, thử thách và họ có thể vô tình làm tổn thương nhau, nhưng niềm tin của họ sẽ giúp họ hiểu rằng không điều nào trong số này có nghĩa là cuộc hôn nhân đã mất đi ý nghĩa. Nó chỉ cần được chăm sóc một chút, sau đó nó sẽ trông như mới hoàn toàn.
Trao đổi nhẫn
Nhẫn dùng trong lễ cưới trước hết phải được ban phước linh mục hoặc mục sư chính thức bổ nhiệm họ như một sự ràng buộc tượng trưng của hai người riêng biệt. Trong buổi lễ, cặp đôi được yêu cầu đeo nhẫn vào ngón tay của nhau khi họ nói to lời thề nguyện, tượng trưng cho cam kết của họ với nhau, với nhà thờ và với cộng đồng của họ.
Vì nhẫn là hình tròn không có điểm bắt đầu và điểm kết thúc có thể nhìn thấy được, nó tượng trưng cho sự vĩnh cửu, tình yêu vĩnh cửu và sự bình đẳng. Nó tượng trưng cho việc họ sẽ giữ cam kết này trong suốt phần đời còn lại của mình. Theo truyền thống, nhẫn cưới được đeo ở người bấm chuông thứ tư, hay còn được gọi là “ngón áp út”.được cho là được kết nối trực tiếp với trái tim. Nhưng việc đeo nó bên tay phải hay tay trái tùy thuộc vào văn hóa và phong tục của quốc gia mà cặp đôi đang sinh sống.
Những câu Kinh thánh và Bài giảng
Hầu hết các nhà thờ cho phép cặp đôi chọn một câu kinh thánh để đọc trong buổi lễ. Điều này cho phép cặp đôi chọn một trải bài có ý nghĩa mà họ kết nối hoặc có liên quan đến cuộc sống cá nhân của họ.
Tuy nhiên, điều này vẫn nên được kiểm tra với linh mục hoặc mục sư điều hành, người đảm bảo rằng các câu được chọn có liên quan đến những lời dạy về tình yêu thương, sự thiêng liêng của Tiệc Thánh, hiếu kính cha mẹ và đặt Chúa Giê-su làm trung tâm của cuộc hôn nhân.
Bản thân bài giảng tập trung vào phẩm giá, trách nhiệm và nghĩa vụ thiêng liêng sẽ ràng buộc cặp đôi sau khi họ trao lời thề nguyện và linh mục hoặc mục sư tuyên bố hôn nhân của họ. Nó cũng nhắc nhở họ rằng tình yêu của họ là ân sủng từ Chúa, vì vậy họ phải đối xử với nhau bằng tình yêu và sự tôn trọng vì đó là sự phản ánh đức tin của họ.
Kết luận
Các nghi thức đám cưới và truyền thống đám cưới của tín đồ Đấng Christ có vẻ phức tạp và đôi khi thậm chí khó thực hiện. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng mỗi bước đều có mục đích, nhằm tạo ra một cuộc hôn nhân hạnh phúc, yêu thương và lâu dài, luôn đặt Đấng Christ làm trọng tâm.