Mục lục
Nhật Bản nổi tiếng với nhiều điều, bao gồm cả kiến thức văn hóa lâu đời , thường được phản ánh trong các câu tục ngữ Nhật Bản. Những câu nói này thường ngắn và là kết quả của những quan sát khôn ngoan về văn hóa và xã hội Nhật Bản.
Tục ngữ Nhật Bản chứa đầy trí tuệ cổ xưa. Bạn có thể đã nghe một vài trong số chúng mà không nhận ra rằng chúng có nguồn gốc từ Nhật Bản!
Vì vậy, đây là những câu tục ngữ Nhật Bản nổi tiếng và truyền động lực nhất sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và rút ra những bài học quan trọng trong cuộc sống từ sự khôn ngoan của người Nhật.
Các loại tục ngữ Nhật Bản
Tục ngữ là những câu nói có ý nghĩa cụ thể và được áp dụng trong những tình huống cụ thể. Chúng có thể được sử dụng để đưa ra quan điểm hoặc làm rõ các trường hợp cụ thể.
Nhiều câu tục ngữ có từ thời Nhật Bản cổ đại và bắt nguồn từ văn hóa, lịch sử, và trí tuệ vốn có của Nhật Bản . Hãy xem xét ba biến thể của những câu tục ngữ này: 言い習わし (iinarawashi), 四字熟語 (yojijukugo) và 慣用句 (kan'youku).
1.言い習わし (iinarawashi)
Iinarawashi là một câu tục ngữ ngắn gọn chứa đựng những lời khôn ngoan. Tên này là sự kết hợp của các ký tự kanji cho 'lời nói' (言) và 'học' (習).
2.四字熟語 (yojijukugo)
Yojijukugo là một loại tục ngữ chỉ gồm bốn ký tự kanji. Vì nó được tạo thành hoàn toàn bằng các ký tự kanji và bắt nguồn từ các câu tục ngữ của Trung Quốc,loại câu nói này là khó hiểu nhất đối với người mới bắt đầu trong tiếng Nhật.
3.慣用句 (kan’youku)
Kan’youku là một cụm thành ngữ nhưng dài hơn yojijukugo. Đây là sự đa dạng dài nhất của các câu tục ngữ Nhật Bản.
Mặc dù chúng đều rất giống nhau nhưng vẫn có một số khác biệt nhỏ. Không quan trọng chúng thuộc dạng tục ngữ nào của Nhật Bản, nhưng điều quan trọng là phải hiểu ý nghĩa của chúng và rút ra bài học từ chúng.
Tục ngữ Nhật Bản về cuộc sống
Có thể có những lúc bạn cảm thấy thất vọng hoặc không biết phải làm gì tiếp theo. Dưới đây là một vài câu tục ngữ Nhật Bản có thể giúp bạn tìm ra con đường của mình trong cuộc sống nếu bạn cảm thấy lạc lõng trong quá khứ hoặc cần một chút giác ngộ.
1.案ずるより産むが易し (anzuru yori umu ga yasushi)
Bản dịch tiếng Anh: Sinh con đơn giản hơn là suy ngẫm về nó.
Đôi khi, bạn có thể suy nghĩ quá nhiều về những việc cần làm. Bạn có thể diễn giải điều này đơn giản là “đừng lo lắng nhiều về nó”. Lo lắng về tương lai thì đơn giản, nhưng hầu hết thời gian, điều chúng ta lo lắng lại đơn giản hơn chúng ta tưởng.
2.明日は明日の風が吹く (ashita wa ashita no kaze ga fuku)
Bản dịch tiếng Anh: Gió mai sẽ thổi vào ngày mai.
Hoàn cảnh không may hiện tại của bạn không nên làm bạn lo lắng vì mọi thứ thay đổi theo thời gian. Nó cũng ngụ ý tập trung vào hiện tại và tránh lo lắng về tương lai .
3.井の中の蛙大海を知らず (I no naka no kawazu taikai wo shirazu)
Bản dịch tiếng Anh: Một con ếch sống tốt không biết gì về đại dương.
Câu tục ngữ nổi tiếng của Nhật Bản này biểu thị quan điểm của ai đó về thế giới. Họ đưa ra những đánh giá vội vàng và có lòng tự trọng rất cao. Nó như một lời nhắc nhở rằng thế giới chứa đựng những điều rộng lớn hơn nhiều so với tầm nhìn hạn chế của một người.
4.花より団子 (hana yori dango)
Bản dịch tiếng Anh: 'Dumplings over flowers' hoặc 'thực dụng hơn phong cách'
Điều này có nghĩa là ai đó không quan tâm đến sự thịnh vượng vật chất hoặc thời trang hoặc một người ít ngây thơ và thực tế hơn. Về bản chất, đó là một người sẽ chọn những công cụ hữu ích thay vì những thứ chỉ dành cho thẩm mỹ. Bởi vì sau khi ăn bánh bao, bạn sẽ không cảm thấy đói nữa. Hoa đơn thuần chỉ để trưng bày.
5.水に流す (mizu ni nagasu)
Bản dịch tiếng Anh: Dòng nước chảy.
Câu tục ngữ Nhật Bản này ngụ ý quên đi, tha thứ và bước tiếp, tương tự như cụm từ tiếng Anh “water under the bridge”. Nắm giữ những bất hạnh trong quá khứ thường chẳng có ý nghĩa gì vì nó chẳng thay đổi được gì, như nước chảy qua cầu. Cho dù việc tha thứ, quên đi và để nỗi đau trôi đi có khó đến đâu, thì tốt nhất là bạn nên làm như vậy.
6.覆水盆に返らず (fukusui bon ni kaerazu)
Bản dịch tiếng Anh: Nước đã đổ sẽ không bao giờ trở lại khay.
Việc đã làm đã xong,như câu nói của người Anh, 'không có lý do gì để khóc vì sữa bị đổ'. Nó không phục vụ mục đích để giữ sự tức giận hoặc buồn bã chưa được giải quyết. Vì lợi ích của riêng bạn, bạn nên bỏ qua và tiếp tục.
7.見ぬが花 (minu ga hana)
Bản dịch tiếng Anh: Không nhìn thấy là một bông hoa.
Ý tưởng là bạn có thể hình dung ra bông hoa sẽ đẹp như thế nào khi nở rộ, nhưng thường thì trí tưởng tượng của bạn phóng đại vẻ đẹp của bông hoa trong khi thực tế lại thiếu sót. Nó ngụ ý rằng đôi khi, thực tế không tuyệt vời như bạn tưởng tượng.
Tục ngữ Nhật Bản về tình yêu
Hiện tại bạn có đang yêu không? Hay ai đó đang hy vọng tình yêu của bạn sẽ được đáp lại? Có rất nhiều câu tục ngữ Nhật Bản về tình yêu mà bạn có thể liên tưởng. Dưới đây là một số câu tục ngữ phổ biến nhất của Nhật Bản về tình yêu.
1.恋とせきとは隠されぬ。 (koi to seki to wa kakusarenu)
Bản dịch tiếng Anh: Không thể che giấu cả tình yêu và những cơn ho.
Tình yêu thương không thể che giấu, cũng như bạn không thể che giấu cơn ho khi bị ốm. Khi một người đang yêu, nó luôn rõ ràng! Những người xung quanh bạn nhận thấy rằng bạn bị bệnh ngay lập tức. Điều này cũng đúng với tình yêu lãng mạn; bạn không thể không bị thu hút bởi một ai đó. Sớm hay muộn, người đặc biệt đó sẽ nhận ra tình cảm của bạn.
2.惚れた病に薬なし (horeta yamai ni kusuri nashi)
Bản dịch tiếng Anh: Không có cách nào chữa khỏi tình yêu.
Không gì có thể chữa lành bệnh thất tình. Một khi đã yêu ai đó thì không thể khiến họ quay đầu lại. Nó ngụ ý rằng tình yêu là thứ mà chúng ta trải nghiệm bằng trái tim chứ không phải là thứ chúng ta có thể chạm vào hoặc nhìn thấy. Bằng cách này, có một tình cảm mạnh mẽ với một ai đó không thể chữa khỏi. Thật khôn ngoan khi để tình yêu bước vào nếu nó gõ cửa vì chống lại nó sẽ chẳng ích gì.
3.酒は本心を表す (sake wa honshin wo arawasu)
Bản dịch tiếng Anh: Sake bộc lộ cảm xúc thật.
Vì từ 'honshin' có nghĩa là 'cảm xúc thật', nên những gì được thốt ra trong lúc say thường phản ánh cảm xúc thật của một người. Khi bạn lầm bầm 'Anh yêu em' trong khi uống rượu sake, đó không chỉ là để nói chuyện!
Cho dù bạn có cố gắng kìm nén cảm xúc của mình đến mức nào thì rượu cũng sẽ bộc lộ cảm xúc thật của mỗi người. Nếu bạn không đủ can đảm để chia sẻ cảm xúc của mình với ai đó, bạn cũng có thể sử dụng chúng vì lợi ích của mình.
4.以心伝心 (ishindenshin)
Bản dịch tiếng Anh: Heart to heart.
Trái tim giao tiếp thông qua cảm giác và cảm xúc. Cách duy nhất để giao tiếp với một người đang yêu sâu đậm là bày tỏ cảm xúc thật của bạn từ trái tim. Những người có cam kết tương tự được kết nối với nhau bằng kiểu giao tiếp cảm xúc này vì nó luôn cởi mở, riêng tư và không bị gò bó.
5.磯 の アワビ (iso no awabi)
Bản dịch tiếng Anh: Một con bào ngư trênbờ biển.
Một loài ốc biển được gọi là bào ngư khá hiếm gặp. Có một bài hát tiếng Nhật kể về câu chuyện của một người đàn ông rơi vào mối tình đơn phương khi đang lặn tìm bào ngư. Cụm từ này cuối cùng có nghĩa là “tình yêu không được đáp lại”.
6.異体同心 (itai doushin)
Bản dịch tiếng Anh: Hai cơ thể, cùng một trái tim.
Người ta thường nói rằng “hai người trở thành một” khi một cặp đôi kết hôn , và đó chính xác là những gì đang diễn ra ở đây! Cuối cùng khi họ nói lời thề với nhau, họ trở thành một thể xác, linh hồn và tinh thần. Tương tự như khi hai người là bạn tâm giao, người ta thường cảm nhận được mối liên hệ này, điều này ủng hộ quan điểm rằng tình yêu là sự kết hợp của hai người.
Tục ngữ Nhật Bản về sự kiên trì
Những câu tục ngữ Nhật Bản về sự kiên nhẫn và nỗ lực hết mình rất phổ biến vì những đặc điểm này được đánh giá cao trong văn hóa truyền thống của Nhật Bản. Đây là những cái mà người Nhật thường sử dụng.
1.七転び八起き (nana korobi ya oki)
Bản dịch tiếng Anh: 'Khi bạn ngã bảy lần, hãy đứng dậy lần thứ tám.'
Đây là câu nói nổi tiếng nhất của người Nhật và gửi một thông điệp rõ ràng để không bao giờ bỏ cuộc. Không thành công lúc đầu có nghĩa là bạn có thể thử lại. Bạn có thể đã nghe phiên bản tiếng Anh của điều này, nói rằng hãy thử và thử lại cho đến khi bạn thành công.
2.雨降って地固まる (ame futte chikatamaru)
Bản dịch tiếng Anh: ‘Khi trời mưa,trái đất cứng lại.'
Câu này có giọng điệu tương tự như hai câu tục ngữ trong tiếng Anh: 'sự bình tĩnh sau cơn bão' và 'điều gì không giết chết bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn'. Bạn trở nên mạnh mẽ hơn trong cơn bão khi bạn sống sót. Sau một cơn bão, mặt đất cứng lại; tương tự, nghịch cảnh sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn.
3.猿も木から落ちる (saru mo ki kara ochiru)
Bản dịch tiếng Anh: Ngay cả những con khỉ cũng rơi từ trên cây xuống.
Ngay cả những người vĩ đại cũng có thể thất bại nếu khỉ có thể rơi từ trên cây xuống. Đó là điều lý tưởng để nói với một người bạn đang chiến đấu với thất bại để thúc đẩy anh ấy tiếp tục cố gắng. Ngoài ra, không ai là hoàn hảo. Nếu bạn phạm sai lầm, đừng cảm thấy tồi tệ về điều đó; mọi người thỉnh thoảng mắc lỗi, ngay cả những người chuyên nghiệp.
4.三日坊主 (mikka bouzu)
Bản dịch tiếng Anh: 'một nhà sư trong 3 ngày'
Cụm từ này biểu thị một người không nhất quán trong công việc hoặc thiếu ý chí để nhìn thấy mọi thứ thông qua. Họ giống như một người quyết định trở thành một nhà sư nhưng lại bỏ cuộc chỉ sau ba ngày. Ai thậm chí sẽ muốn làm việc với một người không đáng tin cậy như vậy?
Tục ngữ Nhật Bản về cái chết
Những câu tục ngữ có ảnh hưởng nhất đến chúng ta thường đề cập đến cái chết. Cái chết là một sự thật, nhưng không ai biết nó như thế nào. Hãy xem lại những câu nói của người Nhật này nói gì về cái chết.
1.自ら墓穴を掘る (mizukara boketsu wo horu)
Bản dịch tiếng Anh: Hãy tự đào mồ chôn mình.
Câu tục ngữ này có nghĩa lànói bất cứ điều gì ngu ngốc sẽ khiến bạn gặp rắc rối. Trong tiếng Anh, chúng ta cũng thường sử dụng cách diễn đạt tương tự như ‘to dig your own Grave’, nghĩa là ‘to put your foot in your mouth.’
2.安心して死ねる (anshin shite shineru)
Bản dịch tiếng Anh: Chết trong hòa bình.
Câu tục ngữ Nhật Bản này được dùng để miêu tả một người đã ra đi thanh thản. Bạn cũng có thể sử dụng nó sau khi một vấn đề lớn được giải quyết, một tham vọng cả đời trở thành hiện thực hoặc sự lo lắng đáng kể được xoa dịu và khiến bạn cảm thấy thoải mái.
3.死人に口なし (shinin ni kuchinashi)
Bản dịch tiếng Anh: 'Người chết không kể chuyện.'
Người đã chết không thể nói ra bí mật hay thậm chí bất cứ điều gì. Đây là nơi câu tục ngữ Nhật Bản này bắt nguồn. Những câu thoại như vậy thường có thể được nghe thấy trong các bộ phim hoặc từ các băng nhóm khủng bố và xã hội đen trong các con hẻm.
Tổng kết
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản bắt nguồn sâu xa từ các câu tục ngữ. Bằng cách nghiên cứu các câu tục ngữ của Nhật Bản, bạn có thể hiểu rõ hơn về văn hóa và con người Nhật Bản. Những điều đó có thể giúp bạn phát triển mối quan hệ với những người khác và giáo dục bạn về văn hóa và các giá trị của Nhật Bản.
Nếu bạn đang tìm kiếm thêm nguồn cảm hứng văn hóa, hãy xem Tục ngữ Scotland , Tục ngữ Ireland và Tục ngữ Do Thái của chúng tôi.